Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

воровской

  1. (Thuộc về) Kẻ cắp, kẻ trộm.
    воровской язык, жаргон — tiếng lóng của bọn trộm cắp

Tham khảo sửa