воодушевить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của воодушевить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vooduševít' |
khoa học | vooduševit' |
Anh | voodushevit |
Đức | wooduschewit |
Việt | voođusevit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
воодушевить Hoàn thành
- Xem воодушевлять
Tham khảo sửa
- "воодушевить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)