вонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vonját' |
khoa học | vonjat' |
Anh | vonyat |
Đức | wonjat |
Việt | voniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвонять Thể chưa hoàn thành ((Т) разг.)
- hôi, thối, bốc mùi hôi, có mùi hôi.
Tham khảo
sửa- "вонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)