волшебство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của волшебство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volšebstvó |
khoa học | volšebstvo |
Anh | volshebstvo |
Đức | wolschebstwo |
Việt | volsebxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=волшебств}} волшебство gt
- phép lạ, phép tiên, phép thần thông, phép mầu nhiệm, yêu thuật.
- как по волшебствоу — như có phép lạ
- перен. — (очарование) [cái] mầu nhiệm, huyền diệu, tuyệt diệu, kỳ diệu, tuyệt trần
Tham khảo
sửa- "волшебство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)