Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
войник
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bulgari
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Bulgari
sửa
Wikipedia
tiếng Bulgari có bài viết về:
войник
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*vojьna
(
“
chiến tranh
”
)
+
*-ъkъ
/
*-ikъ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[vojˈnik]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-ik
Danh từ
sửa
войни́к
(
vojník
)
gđ
Người
lính
,
chiến sĩ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của воини́к
số ít
số nhiều
bất định
воини́к
voiník
воини́ци
voiníci
xác định
(dạng chủ ngữ)
воини́кът
voiníkǎt
воини́ците
voinícite
xác định
(dạng tân ngữ)
воини́ка
voiníka
voc.
воини́ко
,
войни́че
voiníko
,
vojníče
воини́ци
voiníci