Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

воинствующий

  1. (Có tinh thần) Chiến đấu, tranh đấu.
    воинствующий материализм — chủ nghĩa duy vật chiến đấu

Tham khảo

sửa