возыметь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возыметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozymét' |
khoa học | vozymet' |
Anh | vozymet |
Đức | wosymet |
Việt | vodymet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвозыметь Thể chưa hoàn thành
- :
- возыметь действие — có tác dụng (tác động, ảnh hưởng, công hiệu, hiệu quả, hiệu nghiệm)
- возыметь желание — mong muốn, có ý muốn
- возыметь силу — có sức lực, có uy lực
Tham khảo
sửa- "возыметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)