Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

возыметь Thể chưa hoàn thành

  1. :
    возыметь действие — có tác dụng (tác động, ảnh hưởng, công hiệu, hiệu quả, hiệu nghiệm)
    возыметь желание — mong muốn, có ý muốn
    возыметь силу — có sức lực, có uy lực

Tham khảo

sửa