возмутиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của возмутиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozmutít'sja |
khoa học | vozmutit'sja |
Anh | vozmutitsya |
Đức | wosmutitsja |
Việt | vodmutitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
возмутиться Hoàn thành
- Xem возмущаться
Tham khảo sửa
- "возмутиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)