Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

воздавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: воздать) ,(В))

  1. Trả.
    воздавать должное кому-л. — đền bù xứng đáng cho ai
    воздавать кому-л. по заслугам а) — (вознаграждать) thưởng công cho ai, đền đáp công lao của ai; б) — (наказывать) xử trí ai thích đáng
    воздавать добром за зло — lấy thiện trả ác

Tham khảo

sửa