воздавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воздавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozdavát' |
khoa học | vozdavat' |
Anh | vozdavat |
Đức | wosdawat |
Việt | vodđavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоздавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: воздать) ,(В))
- Trả.
- воздавать должное кому-л. — đền bù xứng đáng cho ai
- воздавать кому-л. по заслугам — а) — (вознаграждать) thưởng công cho ai, đền đáp công lao của ai; б) — (наказывать) xử trí ai thích đáng
- воздавать добром за зло — lấy thiện trả ác
Tham khảo
sửa- "воздавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)