военно-учебный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của военно-учебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojénnoučébnyj |
khoa học | voenno-učebnyj |
Anh | voyennouchebny |
Đức | wojennoutschebny |
Việt | voiennoutrebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвоенно-учебный
- :
- военно-учебное заведение — trường quân sự
Tham khảo
sửa- "военно-учебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)