военно-полевой

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

военно-полевой

  1. :
    военно-полевой суд — tòa án quân sự mặt trận
    военно-полевая хирургия — ngoại khoa dã chiến

Tham khảo sửa