водевиль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водевиль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodevíl' |
khoa học | vodevil' |
Anh | vodevil |
Đức | wodewil |
Việt | vođevil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaводевиль gđ
Tham khảo
sửa- "водевиль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)