внематочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của внематочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnemátočnyj |
khoa học | vnematočnyj |
Anh | vnematochny |
Đức | wnematotschny |
Việt | vnematotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвнематочный
- :
- внематочная беременность — мед. — [sự] chửa ngoài tử cung, chửa ngoài dạ con
Tham khảo
sửa- "внематочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)