внедрить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của внедрить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnedrít' |
khoa học | vnedrit' |
Anh | vnedrit |
Đức | wnedrit |
Việt | vneđrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
внедрить Hoàn thành
- Xem внедрять
Tham khảo sửa
- "внедрить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)