вменять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вменять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vmenját' |
khoa học | vmenjat' |
Anh | vmenyat |
Đức | wmenjat |
Việt | vmeniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвменять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вменить)
- :
- вменять что-л. в вину кому-л. — quy tội (quy lỗi, buộc tội, buộc lỗi, khép tội, khép lỗi) gì cho ai
- вменять в обязанность кому-л. сделать что-л. — giao trách nhiệm cho ai làm việc gì
Tham khảo
sửa- "вменять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)