Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

влачиться Thể chưa hoàn thành (уст.)

  1. (Bị) kéo, kéo lê thê
  2. (медленно, с трудом идти) lê chân, lê bước, lê lết, lê
  3. (тянуться, длиться) [bị] kéo dài, dài lê thê.

Tham khảo

sửa