Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вламываться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
вл
а
мываться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
влом
и
ться
) ‚(в В)
Ập
vào,
xông
vào,
xộc
vào, ồ vào,
ùa
vào.
вл
а
мываться
в к
о
мнату
— ập vào phòng
Tham khảo
sửa
"
вламываться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)