вкусовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вкусовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkusovój |
khoa học | vkusovoj |
Anh | vkusovoy |
Đức | wkusowoi |
Việt | vcuxovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвкусовой
- (Thuộc về) Vị giác.
- вкусовые ощущения — vị giác
Tham khảo
sửa- "вкусовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)