вкрутую
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вкрутую
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkrutúju |
khoa học | vkrutuju |
Anh | vkrutuyu |
Đức | wkrutuju |
Việt | vcrutuiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвкрутую
- :
- яйцо вкрутую — trứng luộc chín
- сварить яйцо вкрутую — luộc chín trứng
Tham khảo
sửa- "вкрутую", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)