вкладывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вкладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkládyvat' |
khoa học | vkladyvat' |
Anh | vkladyvat |
Đức | wkladywat |
Việt | vclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвкладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вложить) ‚(В в В)
- Để... vào, đặt... vào, bỏ... vào, cho... vào, đưa... vào, góp... vào.
- вкладывать меч в ножны — tra gươm vào vỏ
- вкладывать много труда во что-л. — bỏ nhiều công sức vào việc gì
- (для хранения и т. п. ) bỏ, gửi.
- вкладывать капитал — bỏ vốn, góp vốn, hùn vốn, đầu tư
- вкладывать деньги в сберегательную кассу — gửi tiền vào quỹ tiết kiệm
Tham khảo
sửa- "вкладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)