висячий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của висячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | visjáčij |
khoa học | visjačij |
Anh | visyachi |
Đức | wisjatschi |
Việt | vixiatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвисячий
- Treo.
- висячий мост — cầu treo
- висячий замок — khóa treo
Tham khảo
sửa- "висячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)