Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вилы số nhiều ((скл. как ж. 1a))

  1. (Cái) Nạng (gảy rơm).
  2. .
    это ещё вилыами воде писано — chưa chắc

Tham khảo

sửa