вилы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вилы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víly |
khoa học | vily |
Anh | vily |
Đức | wily |
Việt | vily |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвилы số nhiều ((скл. как ж. 1a))
- (Cái) Nạng (gảy rơm).
- .
- это ещё вилыами воде писано — chưa chắc
Tham khảo
sửa- "вилы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)