Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

взимать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Thu, lấy.
    взимать налоги — thu thuế, đánh thuế
    взимать штраф — bắt phạt, phạt

Tham khảo sửa