взимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzimát' |
khoa học | vzimat' |
Anh | vzimat |
Đức | wsimat |
Việt | vdimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвзимать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "взимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)