Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вздор
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
вздор
gđ
(
thông tục
)
(
Điều
)
Vô lý
,
nhảm nhí
,
tầm bậy
,
tầm
bạ
.
чист
е
йший
вздор
— hoàn toàn vô lý, thậm vô lý
говор
и
ть, нест
и
, мол
о
ть
вздор
— nói nhảm nhí (tầm bậy, tầm bạ, nhảm, bậy)
Tham khảo
sửa
"
вздор
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)