взводный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzvódnyj |
khoa học | vzvodnyj |
Anh | vzvodny |
Đức | wswodny |
Việt | vdvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвзводный
- (Thuộc về) Trung đội.
- в знач. сущ. м. — trung đội trưởng
Tham khảo
sửa- "взводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)