Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

взвинченный

  1. :
    взвинченные цены — giá tăng vọt
    он вечно взвинчен — thần kinh anh ấy bị kích động luôn

Tham khảo

sửa