Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

взбрести Hoàn thành

  1. :
    ему взбрестила в голову, на ум глупая мысль — trong óc nó lởn vởn một ý nghĩ rồ dại
    что это вам взбрестило на ум? — sao anh bày ra cái gì lạ thế?

Tham khảo sửa