взапуски
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của взапуски
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzápuski |
khoa học | vzapuski |
Anh | vzapuski |
Đức | wsapuski |
Việt | vdapuxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвзапуски (thông tục)
- :
- бегать взапуски — thi nhau chạy, đua nhau chạy, chạy thi, chạy đua
Tham khảo
sửa- "взапуски", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)