Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
взаперти
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
взаперт
и
(под замком)
khóa
kín
lại,
đóng
kín
lại.
держ
а
ть ког
о
-л.
взаперт
и
— nhốt ai lại, giam lại
(
перен.
) (в
уединении)
—
ẩn
,
kín
.
жить
взаперт
и
— sống ẩn dật, ở ẩn, ẩn cư
Tham khảo
sửa
"
взаперти
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)