Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вечереть Thể chưa hoàn thành (обыкн. безл.)

  1. :
    вечеретьеет — trời về chiều, trời tối dần (ср. вечер — )

Tham khảo

sửa