вершок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вершок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | veršók |
khoa học | veršok |
Anh | vershok |
Đức | werschok |
Việt | versoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвершок gđ (уст.)
- Vecsoc (đơn vị đo chiều dài cũ ở Nga bằng 4, 4 cm).
Tham khảo
sửa- "вершок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)