вертикаль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вертикаль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vertikál' |
khoa học | vertikal' |
Anh | vertikal |
Đức | wertikal |
Việt | vertical |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвертикаль gc
- Đường thẳng đứng.
- по вертикали — theo chiều thẳng đứng
Tham khảo
sửa- "вертикаль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)