вертеп
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вертеп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vertép |
khoa học | vertep |
Anh | vertep |
Đức | wertep |
Việt | vertep |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвертеп gđ ((притон))
- Ổ gian phi.
Tham khảo
sửa- "вертеп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)