Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вериться Thể chưa hoàn thành (безл.)

  1. :
    мне не веритьсяится — tôi không tin
    веритьсяится с трудом — khó tin, khó mà tin được

Tham khảo sửa