вериться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вериться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vérit'sja |
khoa học | verit'sja |
Anh | veritsya |
Đức | weritsja |
Việt | veritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвериться Thể chưa hoàn thành (безл.)
- :
- мне не веритьсяится — tôi không tin
- веритьсяится с трудом — khó tin, khó mà tin được
Tham khảo
sửa- "вериться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)