Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вербальный (книжн.)

  1. Bằng lời, nói miệng.
  2. .
    вербальная нота дип. — thông điệp (công hàm) không ký tên

Tham khảo

sửa