веранда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của веранда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | veránda |
khoa học | veranda |
Anh | veranda |
Đức | weranda |
Việt | veranđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaверанда gc
- (Cái) Hiên.
Tham khảo
sửa- "веранда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)