Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

венчать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повенчать) ‚(В)

  1. Làm phép cưới.
    тк. несов. — (на царство) — làm lễ gia miện, làm lễ dăng quang
    тк. несов. перен. — (завершать) kết thúc, hoàn thành
    конец венчатьает дело — hay dở cuối cùng sẽ rõ

Tham khảo sửa