венгерский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của венгерский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vengérskij |
khoa học | vengerskij |
Anh | vengerski |
Đức | wengerski |
Việt | vengerxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвенгерский
- (Thuộc về) Hung-ga-ri; Hung, Hung-gia-lợi (уст. ).
- венгерский язык — tiếng Hung-ga-ri
Tham khảo
sửa- "венгерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)