величество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của величество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | velíčestvo |
khoa học | veličestvo |
Anh | velichestvo |
Đức | welitschestwo |
Việt | velitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвеличество gt
- :
- ваше величество — tâu bệ hạ
Tham khảo
sửa- "величество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)