вексельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вексельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véksel'nyj |
khoa học | veksel'nyj |
Anh | vekselny |
Đức | wekselny |
Việt | vecxelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвексельный
- :
- вексельный курс — tỷ giá hối đoái
Tham khảo
sửa- "вексельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)