везти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của везти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | veztí |
khoa học | vezti |
Anh | vezti |
Đức | westi |
Việt | vedti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвезти Hoàn thành ((Hoàn thành: повезти))
- тк. несов. см. — возить
- безл. (thông tục) — gặp may, gặp vận đỏ, có số may
- ему везёт — nó gặp may (gặp vận đỏ, có số may)
- ему не везёт — nó không [gặp] may, nó bị rủi [ro], nó bị xúi quẩy
Tham khảo
sửa- "везти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)