Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вдевать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
вдев
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
вдеть
) ‚(В)
Xỏ
... vào,
xâu
... vào,
luồn
... vào.
вдев
а
ть
н
и
тку
— [в
иг
о
лку]
— xỏ kim, xâu kim, luồn kim
вдев
а
ть
н
о
гу в стр
е
мя
— xỏ chân vào bàn đạp
Tham khảo
sửa
"
вдевать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)