Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вдаль
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
вдаль
Ra
xa
,
ra
phía
xa
.
смотр
е
ть
вдаль
— nhìn ra xa, trông xa xa
Tham khảo
sửa
"
вдаль
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)