Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ввоз
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
ввоз
gđ
(действие) [sự]
trở vào
,
đưa vào
,
nhập
vào,
du nhập
,
nhập khẩu
,
nhập cảng
.
предм
е
т
ввоза
— hàng nhập khẩu, hàng nhập
(ввозимые товары) [khối lượng]
hàng
nhập khẩu
,
hàng
nhập
.
Tham khảo
sửa
"
ввоз
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)