Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вверяться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
ввер
я
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
вв
е
риться
) ‚(Д)
Tin
vào,
vậy
vào,
trông vào
,
trông cậy
vào.
Tham khảo
sửa
"
вверяться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)