вбивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вбивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vbivát' |
khoa học | vbivat' |
Anh | vbivat |
Đức | wbiwat |
Việt | vbivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвбивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вбить)), ((В))
- Đóng. . . vào.
- вбивать пробку — đút nút
- он вбил гвоздь в стену — anh ấy đã đóng đinh vào tường
- .
- вбивать что-л. кому-л. в голову — nhồi nhét cái gì vào đầu óc ai
- вбить себе в голову — đinh ninh, tâm niệm, tâm tâm niệm niệm
Tham khảo
sửa- "вбивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)