ваше
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ваше
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | váše |
khoa học | vaše |
Anh | vashe |
Đức | wasche |
Việt | vase |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaваше gt
- от — ваш
Tham khảo
sửa- "ваше", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)