вартны
Tiếng Komi-Zyrian
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Perm nguyên thuỷ [Mục từ gì?]. Cùng gốc với tiếng Udmurt вураны (vurany, “phạt”) và tiếng Komi-Permyak вартны (vartny).
Có thể liên quan đến tiếng Phần Lan varsta (“đập lúa”).
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaвартны (vartny)
- (ngoại động từ) Đánh
- (ngoại động từ) Đập
- (ngoại động từ) Giết
- (ngoại động từ) Làm cho chắc chắn.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của вартны | ||||
---|---|---|---|---|
Thì hiện tại | Thì tương lai | |||
khẳng định | phủ định | khẳng định | phủ định | |
ngôi 1 số ít | варта (varta) | ог варт (og vart) | варта (varta) | ог варт (og vart) |
ngôi 2 số ít | вартан (vartan) | он варт (on vart) | вартан (vartan) | он варт (on vart) |
ngôi 3 số ít | вартӧ (vartö) | оз варт (oz vart) | вартас (vartas) | оз варт (oz vart) |
ngôi 1 số nhiều | вартам (vartam) | ог вартӧй (og vartöj) | вартам (vartam) | ог вартӧй (og vartöj) |
ngôi 2 số nhiều | вартанныд (vartannyd) вартад (vartad) |
он вартӧй (on vartöj) | вартанныд (vartannyd) вартад (vartad) |
он вартӧй (on vartöj) |
ngôi 3 số nhiều | вартӧны (vartöny) | оз вартӧй (oz vartöj) | вартасны (vartasny) | оз вартӧй (oz vartöj) |
Thì quá khứ (trần thuật) | Thì quá khứ (tường thuật) | |||
khẳng định | phủ định | khẳng định | phủ định | |
ngôi 1 số ít | варті (varti) | эг варт (eg vart) | ||
ngôi 2 số ít | вартін (vartin) | эн варт (en vart) | вартӧмыд (vartömyd) | абу вартӧмыд (abu vartömyd) |
ngôi 3 số ít | вартіс (vartis) | эз варт (ez vart) | вартӧма (vartöma) | абу вартӧма (abu vartöma) |
ngôi 1 số nhiều | вартім (vartim) | эг вартӧй (eg vartöj) | ||
ngôi 2 số nhiều | вартінныд (vartinnyd) вартід (vartid) |
эн вартӧй (en vartöj) | вартӧмныд (vartömnyd) | абу вартӧмныд (abu vartömnyd) |
ngôi 3 số nhiều | вартісны (vartisny) | эз вартӧй (ez vartöj) | вартӧмаӧсь (vartömaöś) | абу вартӧмаӧсь (abu vartömaöś) |
Mệnh lệnh | ||||
khẳng định | phủ định | |||
ngôi 2 số ít | варт (vart) | эн варт (en vart) | Nguyên mẫu | вартны (vartny) |
ngôi 2 số nhiều | вартӧй (vartöj) | эн вартӧй (en vartöj) | Phân từ hiện tại | вартысь (vartyś) |
*) Thì quá khứ (tường thuật) không ngôi được hình thành bằng cách sử dụng ngôi thứ ba số ít. **) Ngôi thứ nhất mệnh lệnh được hình thành bằng cách sử dụng dạng tương lai của nó. ***) Các dạng có đuôi -ӧй có một đuôi khác là -ӧ. ****) Phân từ chưa hoàn thành và hoàn thành có cách viết khác với âm đệm -а. |
Phân từ chưa hoàn thành | вартан (vartan) | ||
Phân từ hoàn thành | вартӧм (vartöm) | |||
Phân từ car. | варттӧм (varttöm) |
Biến tố danh từ/tính từ của вартны | ||||
---|---|---|---|---|
Không ngôi | Ngôi thứ nhất | Ngôi thứ hai | Ngôi thứ ba | |
Nom. | вартны (vartny) | вартным (vartnym) | вартныд (vartnyd) | вартныс (vartnys) |
Acc. | вартнытӧ (vartnytö) | вартнысӧ (vartnysö) |
Từ dẫn xuất
sửa- вартчыны (vartćyny)
Tham khảo
sửa- L. M. Beznosikova, E. A. Ajbabina, R. I. Kosnyreva (2000) Коми-русский словарь [Từ điển Komi-Nga], →ISBN, tr. 77