варенье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của варенье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | varén'e |
khoa học | varen'e |
Anh | varene |
Đức | warene |
Việt | varene |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaваренье gt
- Mứt.
Tham khảo
sửa- "варенье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)