Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=вареник}} вареники số nhiều (,(ед. вареник м.))

  1. (Bánh) Mằn thắn (nhân phó-mát tươi, quả rừng, v. v. . . ).

Tham khảo

sửa