вареники
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вареники
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | varéniki |
khoa học | vareniki |
Anh | vareniki |
Đức | wareniki |
Việt | vareniki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=вареник}} вареники số nhiều (,(ед. вареник м.))
- (Bánh) Mằn thắn (nhân phó-mát tươi, quả rừng, v. v. . . ).
Tham khảo
sửa- "вареники", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)